Có 2 kết quả:

唯恐 wéi kǒng ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥˇ惟恐 wéi kǒng ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥˇ

1/2

wéi kǒng ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) for fear that
(2) lest
(3) also written 惟恐

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

wéi kǒng ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) for fear that
(2) lest
(3) also written 唯恐

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0